GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 19/04/2024


Bán lẻ 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
19/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 MWG 48.2 60.8 48.2 59.6 23.7%
11.4
241,601,100 2,095.4 16.4 2.8 21
2 HAX 12.9 15.8 12.8 15.8 22.2%
2.9
23,288,200 34.1 12.5 0.5 33.4
3 FRT 141 166.9 141 165.7 17.5%
24.7
15,138,100 -76.3 12.6 -2.9 0
4 NAV 15.0 17.4 14.7 17.2 14.8%
2.2
105,200 -0.3 14.4 2.6 7
5 HTC 20.7 23.2 19.2 23.2 12.1%
2.5
500 0 17.8 2.2 8.7
6 VGC 49.2 55 49.1 55 11.8%
5.8
10,887,600 -21.3 20.3 3.9 13.7
7 AST 55 63 54.2 61 10.9%
6
818,200 11.7 10.1 0.5 122.5
8 VTJ 3.2 3.5 3.2 3.5 9.4%
0.3
1,300 0 8.2 0.1 35
9 CMV 8.7 9.9 8.7 9.3 6.9%
0.6
3,100 0 13.8 1.3 7.2
10 BTT 31.1 32.7 31.1 32.7 5.1%
1.6
300 0 28.1 3.6 9.2
11 SFC 21.1 22.5 20.5 21.9 3.8%
0.8
4,000 0 16.6 2.5 8.4
12 CTF 29.4 30.7 29.4 30.5 3.7%
1.1
3,715,500 1.5 10.3 1.5 20.6
13 COM 31.6 33.5 31.3 32.8 3.6%
1.2
1,600 0 32.8 2.6 12.2
14 PNC 8.7 9.0 8.7 8.9 2.5%
0.2
16,100 0 15.7 1.3 7.1
15 CCI 20.8 22.5 19.7 21.1 1.7%
0.4
33,400 0 15.3 1.5 13.9
16 TMC 9.2 9.3 9 9.3 1.1%
0.1
3,600 0.0 15.7 1.0 9.6
17 AMD 1.1 1.1 1.1 0 0%
0
0 0 10.6 -0.8 0
18 CTC 1.3 1.3 1.3 1.3 0%
0
0 0 7.6 -0.7 0
19 CIA 9.8 10.2 9.6 9.6 -2.0%
-0.2
112,500 -0.1 16.4 3.3 3.1
20 SVC 27.5 27.5 24.6 25.5 -7.1%
-2.0
47,100 0.1 36.9 10 2.6
21 TMX 8.1 8.1 7.3 7.5 -7.4%
-0.6
1,200 0.0 15.9 1.0 7.6
22 SVN 3.9 3.9 3.5 3.5 -10.3%
-0.4
207,100 -0.0 10.6 0.1 74

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |